Bước tới nội dung

bobinette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.bi.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bobinette
/bɔ.bi.nɛt/
bobinettes
/bɔ.bi.nɛt/

bobinette gc /bɔ.bi.nɛt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Then cửa.

Tham khảo

[sửa]