Bước tới nội dung

boisseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boisseau
/bwa.sɔ/
boisseaux
/bwa.sɔ/

boisseau /bwa.sɔ/

  1. (Khoa đo lường) Đấu (bằng hơn 10 lít).
    Boisseau en bois — cái đấu bằng gỗ
    Un boisseau de riz — một đấu gạo
  2. Ống sành (làm ống khói, ống máy).
    mettre la lumière sous le boisseau — che giấu sự thật

Tham khảo

[sửa]