boitillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bwa.tij.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
boitillement /bwa.tij.mɑ̃/ |
boitillements /bwa.tij.mɑ̃/ |
boitillement gđ /bwa.tij.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "boitillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)