bom hiđrô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bom hiđrô

  1. Như bom khinh khí

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)