Bước tới nội dung

bombardement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ̃.baʁ.də.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bombardement
/bɔ̃.baʁ.də.mɑ̃/
bombardements
/bɔ̃.baʁ.də.mɑ̃/

bombardement /bɔ̃.baʁ.də.mɑ̃/

  1. Sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá.
    Bombardement stratégique — sự ném bom chiến lược
    Bombardement cathodique — (vật lý học) sự bắn phá catôt

Tham khảo

[sửa]