bombination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]bombination /ˌbɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "bombination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bombination /ˌbɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/