Bước tới nội dung

bombination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

bombination /ˌbɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Việc kêu o o.

Tham khảo

[sửa]