Bước tới nội dung

bondissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ̃.dis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bondissement
/bɔ̃.dis.mɑ̃/
bondissements
/bɔ̃.dis.mɑ̃/

bondissement /bɔ̃.dis.mɑ̃/

  1. Sự nhảy nhót.

Tham khảo

[sửa]