Bước tới nội dung

bonimenteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bonimenteur
/bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/
bonimenteurs
/bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/

bonimenteur /bɔ.ni.mɑ̃.tœʁ/

  1. Kẻ rao hàng, kẻ chiêu hàng.
  2. (Thân mật) Kẻ bịp bợm, kẻ phỉnh phờ.

Tham khảo

[sửa]