Bước tới nội dung

bootstrap memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbuːt.ˌstræp ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

bootstrap memory /ˈbuːt.ˌstræp ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ mồi.

Tham khảo

[sửa]