Bước tới nội dung

born-again

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˈɡɛn/

Tính từ

[sửa]

born-again /.ə.ˈɡɛn/

  1. Theo đạo đốc phúc âm.

Tham khảo

[sửa]