borner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔʁ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]borner ngoại động từ /bɔʁ.ne/
- Vạch giới hạn, phân giới.
- Borner un champ — phân giới cánh đồng
- Hạn chế.
- Borner ses désirs — hạn chế dục vọng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "borner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)