borzoi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

borzoi

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔr.ˌzɔɪ/

Danh từ[sửa]

borzoi /ˈbɔr.ˌzɔɪ/

  1. Giống chó booczôi.

Tham khảo[sửa]