Bước tới nội dung

botanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.ta.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
botanique
/bɔ.ta.nik/
botanique
/bɔ.ta.nik/

botanique gc /bɔ.ta.nik/

  1. Thực vật học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực botanique
/bɔ.ta.nik/
botaniques
/bɔ.ta.nik/
Giống cái botanique
/bɔ.ta.nik/
botaniques
/bɔ.ta.nik/

botanique /bɔ.ta.nik/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống cái).
    Géographie botanique — địa lý thực vật
    jardin botanique — vườn bách thảo

Tham khảo

[sửa]