Bước tới nội dung

botanizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑː.tə.ˌnɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

botanizer /ˈbɑː.tə.ˌnɑɪ.zɜː/

  1. Xem botanize

Tham khảo

[sửa]