botter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

botter ngoại động từ /bɔ.te/

  1. Cấp ủng cho; đi ủng cho.
    Botter un enfant — đi ủng cho một em bé
    Botté de cuir — đi ủng da
  2. (Thân mật) Đá.
    Botter le derrière à quelqu'un — đá đít ai

Nội động từ[sửa]

botter nội động từ /bɔ.te/

  1. (Thông tục) Vừa, hợp.
    Cela me botte — điều đó hợp với tôi
    singe botté — người xấu và ăn mặc lố lăng

Tham khảo[sửa]