botter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ.te/
Ngoại động từ[sửa]
botter ngoại động từ /bɔ.te/
- Cấp ủng cho; đi ủng cho.
- Botter un enfant — đi ủng cho một em bé
- Botté de cuir — đi ủng da
- (Thân mật) Đá.
- Botter le derrière à quelqu'un — đá đít ai
Nội động từ[sửa]
botter nội động từ /bɔ.te/
Tham khảo[sửa]
- "botter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)