Bước tới nội dung

bottle-feed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑː.tᵊl.ˌfid/

Động từ

[sửa]

bottle-feed /ˈbɑː.tᵊl.ˌfid/

  1. Nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ).

Tham khảo

[sửa]