Bước tới nội dung

boucan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.kɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boucan
/bu.kɑ̃/
boucan
/bu.kɑ̃/

boucan /bu.kɑ̃/

  1. Thịt hun khói (của người Ca-ra-íp).
  2. Giàn hun thịt.
  3. (Thân mật) Tiếng ồn ào.

Tham khảo

[sửa]