Bước tới nội dung

boucaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ka.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

boucaner ngoại động từ /bu.ka.ne/

  1. Làm rám.
    Le soleil boucane la peau — mặt trời làm rám da

Nội động từ

[sửa]

boucaner nội động từ /bu.ka.ne/

  1. Đi săn rừng.

Tham khảo

[sửa]