Bước tới nội dung

bouclette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.klɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouclette
/bu.klɛt/
bouclettes
/bu.klɛt/

bouclette gc /bu.klɛt/

  1. Vòng con.
  2. Vòng rìa lưới (lưới đánh cá).

Tham khảo

[sửa]