Bước tới nội dung

bouddha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
bouddha

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouddha
/bu.da/
bouddhas
/bu.da/

bouddha /bu.da/

  1. Tượng Phật.

Tham khảo

[sửa]