Bước tới nội dung

Phật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Phật

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔt˨˩fə̰k˨˨fək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fət˨˨fə̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phật

  1. Người tu hành đắc đạo, theo giáo lí đạo phật.
  2. Xem đạo Phật

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]