Bước tới nội dung

bouffée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouffée
/bu.fe/
bouffées
/bu.fe/

bouffée gc /bu.fe/

  1. Luồng.
    Bouffée de vent — luồng gió
  2. Hơi (từ trong miệng).
    Bouffée de vin — hơi rượu
  3. Cơn bừng, cơn.
    Bouffée de fièvre — cơn sốt
    bouffée de chaleur — (y học) cơn bừng, cơn bốc hỏa
    par bouffées — từng cơn

Tham khảo

[sửa]