Bước tới nội dung

bouffarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.faʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouffarde
/bu.faʁd/
bouffardes
/bu.faʁd/

bouffarde gc /bu.faʁd/

  1. (Thân mật) Điếu tẩu.

Tham khảo

[sửa]