bouffi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bouffi
/bu.fi/
bouffis
/bu.fi/
Giống cái bouffie
/bu.fi/
bouffies
/bu.fi/

bouffi /bu.fi/

  1. Phị.
    Visage bouffi — mặt phị
    Yeux bouffis — mắt húp
  2. Rỗng.
    Style bouffi — lời văn rỗng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]