creux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực creux
/kʁø/
creux
/kʁø/
Giống cái creuse
/kʁøz/
creuses
/kʁøz/

creux

  1. Rỗng, hổng.
    Arbre creux — cây rỗng
  2. Trống rỗng, trống không.
    Ventre creux — bụng trống rỗng
  3. Trũng xuống, lõm sâu.
    Vallée creuse — thung lũng trũng xuống
    Yeux creux — mắt lõm sâu
    Joues creuses — má lõm sâu
  4. (Nghĩa bóng) Rỗng tuếch.
    Idées creuses — ý rỗng tuếch
    Tête creuse — đầu óc rỗng tuếch
  5. Rão.
    Cuir creux — da rão
    Drap creux — dạ rão
    avoir le nez creux — tinh, sành
    avoir le ventre creux; avoir l’estomac creux — đói bụng
    heures creuses — giờ ít hoạt động, giờ thấp điểm
    viande creuse — xem viande
    voix creuse — giọng ồ ồ

Phó từ[sửa]

creux

  1. Trống rỗng, trống không.
    songer creux; rêver creux — mơ màng bâng quơ
    sonner creux — kêu mà rỗng; huênh hoang mà trống rỗng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
creux
/kʁø/
creux
/kʁø/

creux

  1. Lỗ hổng.
    Creux d’un rocher — lỗ hổng ở tảng đá
  2. Chỗ trũng, chỗ lõm.
    Creux de la vallée — chỗ trũng của thung lũng
    Creux de la main — lòng bàn tay
  3. Sự trống rỗng.
  4. Giọng trầm.
    Avoir un bon creux — có giọng trầm hay
  5. (Nghĩa bóng) Chỗ sâu thẳm.
    Le creux de nous-mêmes — chỗ sâu thẳm trong lòng ta
  6. (Hàng hải) Độ sâu lòng tàu.
  7. (Hàng hải) Độ sâu sóng.
    avoir un creux dans l’estomac — đói bụng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]