Bước tới nội dung

boui-boui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ɔ.y.i.be.ɔ.y.i/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boui-boui
/be.ɔ.y.i.be.ɔ.y.i/
bouis-bouis
/be.ɔ.y.i.ɛs.be.ɔ.y.i.ɛs/

boui-boui /be.ɔ.y.i.be.ɔ.y.i/

  1. (Thông tục) Nhà hát hạng bét.
  2. (Thông tục) Quán ăn tồi.

Tham khảo

[sửa]