bouillonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.jɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouillonnement /bu.jɔn.mɑ̃/ |
bouillonnements /bu.jɔn.mɑ̃/ |
bouillonnement gđ /bu.jɔn.mɑ̃/
- Sự sôi sùng sục, sự sôi sục.
- Bouillonnement de l’eau — nước sôi sùng sục
- Bouillonnement des désirs — tình dục sôi sục
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bouillonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)