boulangiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]boulangiste
- (Sử học) Xem boulangisme
Danh từ
[sửa]boulangiste
- (Sử học) Người theo Bu-lăng-giê.
Tham khảo
[sửa]- "boulangiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
boulangiste
boulangiste