bourgeonnant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /buʁ.ʒɔ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bourgeonnant /buʁ.ʒɔ.nɑ̃/ |
bourgeonnants /buʁ.ʒɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | bourgeonnante /buʁ.ʒɔ.nɑ̃t/ |
bourgeonnants /buʁ.ʒɔ.nɑ̃/ |
bourgeonnant /buʁ.ʒɔ.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "bourgeonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)