Bước tới nội dung

bourgeonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.ʒɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

bourgeonner nội động từ /buʁ.ʒɔ.ne/

  1. Nảy chồi, đâm chồi.
    Les arbres bourgeonnent au printemps — cây đâm chồi vào mùa xuân
  2. (Thân mật) Đầy mụn.
    Nez qui bourgeonne — mũi đầy mụn

Tham khảo

[sửa]