Bước tới nội dung

bourgeron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.ʒə.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bourgeron
/buʁ.ʒə.ʁɔ̃/
bourgerons
/buʁ.ʒə.ʁɔ̃/

bourgeron /buʁ.ʒə.ʁɔ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Áo lao động ngắn.

Tham khảo

[sửa]