bourrelier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ʁǝ.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bourrelier /bu.ʁǝ.lje/ |
bourreliers /bu.ʁǝ.lje/ |
Số nhiều | bourrelier /bu.ʁǝ.lje/ |
bourreliers /bu.ʁǝ.lje/ |
bourrelier /bu.ʁǝ.lje/
Tham khảo
[sửa]- "bourrelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)