Bước tới nội dung

bourrelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ʁǝ.lje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bourrelier
/bu.ʁǝ.lje/
bourreliers
/bu.ʁǝ.lje/
Số nhiều bourrelier
/bu.ʁǝ.lje/
bourreliers
/bu.ʁǝ.lje/

bourrelier /bu.ʁǝ.lje/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người làm yên cương đồ da.

Tham khảo

[sửa]