Bước tới nội dung

bourrichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ʁi.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bourrichon
/bu.ʁi.ʃɔ̃/
bourrichon
/bu.ʁi.ʃɔ̃/

bourrichon /bu.ʁi.ʃɔ̃/

  1. (Se monter le bourrichon) (thông tục) hăng lên.

Tham khảo

[sửa]