Bước tới nội dung

bourrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bourrique
/bu.ʁik/
bourriques
/bu.ʁik/

bourrique gc /bu.ʁik/

  1. Con lừa cái.
  2. (Thân mật) Đồ ngu.
    faire tourner quelqu'un en bourrique — trêu chọc ai làm cho mụ đi
    soûl comme la bourrique à Robespierre — say mèm

Tham khảo

[sửa]