bourrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ʁik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bourrique /bu.ʁik/ |
bourriques /bu.ʁik/ |
bourrique gc /bu.ʁik/
- Con lừa cái.
- (Thân mật) Đồ ngu.
- faire tourner quelqu'un en bourrique — trêu chọc ai làm cho mụ đi
- soûl comme la bourrique à Robespierre — say mèm
Tham khảo
[sửa]- "bourrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)