bousculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bus.ky.le/

Ngoại động từ[sửa]

bousculer ngoại động từ /bus.ky.le/

  1. nhào.
    On a bousculé tous mes livres — người ta đã xô nhào tất cả sách vở của tôi
  2. Xô đẩy, chen lấn.
    Être bousculé par la foule — bị đám đông chen lấn
  3. (Thân mật) Thúc bách.
    J'ai été très bousculé cette semaine — tuần này tôi bị công việc thúc bách dữ quá

Tham khảo[sửa]