bousculer ngoại động từ /bus.ky.le/
- Xô nhào.
- On a bousculé tous mes livres — người ta đã xô nhào tất cả sách vở của tôi
- Xô đẩy, chen lấn.
- Être bousculé par la foule — bị đám đông chen lấn
- (Thân mật) Thúc bách.
- J'ai été très bousculé cette semaine — tuần này tôi bị công việc thúc bách dữ quá