Bước tới nội dung

bouteiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bouteiller

  1. (Sử học) Quan coi rượu.

Nội động từ

[sửa]

bouteiller nội động từ

  1. Đầy bọt (thủy tinh mới đổ ra).

Tham khảo

[sửa]