bouteillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.tɛ.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouteillon
/bu.tɛ.jɔ̃/
bouteillons
/bu.tɛ.jɔ̃/

bouteillon /bu.tɛ.jɔ̃/

  1. (Quân sự) Nồi hành quân (của bộ đội dùng khi hành quân).

Tham khảo[sửa]