Bước tới nội dung

boutonnière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.tɔ.njɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boutonnière
/bu.tɔ.njɛʁ/
boutonnières
/bu.tɔ.njɛʁ/

boutonnière gc /bu.tɔ.njɛʁ/

  1. Lỗ khuy, lỗ khuyết.
    Bouton et boutonnière — khuy và lỗ khuy
    Boutonnière du sous-capillaire — (giải phẫu) lỗ khuy của cơ dưới vai

Tham khảo

[sửa]