boutonnière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.tɔ.njɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
boutonnière /bu.tɔ.njɛʁ/ |
boutonnières /bu.tɔ.njɛʁ/ |
boutonnière gc /bu.tɔ.njɛʁ/
- Lỗ khuy, lỗ khuyết.
- Bouton et boutonnière — khuy và lỗ khuy
- Boutonnière du sous-capillaire — (giải phẫu) lỗ khuy của cơ dưới vai
Tham khảo
[sửa]- "boutonnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)