Bước tới nội dung

bouvillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.vi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouvillon
/bu.vi.jɔ̃/
bouvillon
/bu.vi.jɔ̃/

bouvillon /bu.vi.jɔ̃/

  1. thiến non.

Tham khảo

[sửa]