bowdlerizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈboʊd.lə.ˌrɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]bowdlerizer /ˈboʊd.lə.ˌrɑɪ.zɜː/
- Xem bowdlerize
Tham khảo
[sửa]- "bowdlerizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bowdlerizer /ˈboʊd.lə.ˌrɑɪ.zɜː/