bowdlerize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈboʊd.lə.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

bowdlerize nội động từ /ˈboʊd.lə.ˌrɑɪz/

  1. Lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]