Bước tới nội dung

box-seat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

box-seat

  1. Chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa).
  2. Chỗ ngồi trong (ở rạp hát).

Tham khảo

[sửa]