Bước tới nội dung

boxthorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːks.ˌθɔrn/

Danh từ

[sửa]

boxthorn /ˈbɑːks.ˌθɔrn/

  1. (Thực vật) Rau khởi.

Tham khảo

[sửa]