Bước tới nội dung

brå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc brå
gt bratt
Số nhiều bra
Cấp so sánh
cao

brå

  1. Đột ngột, thình lình, đột nhiên.
    Det ble brått stille.
    Han gjorde en brå sving mot venstre.
    Han er nokså bra av seg.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]