Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
brésiller ngoại động từ
- Nhuộm bằng gỗ huyết mộc.
Nội động từ[sửa]
brésiller nội động từ
- Vụn ra.
- Tabac qui brésille — thuốc lá vụn ra
Ngoại động từ[sửa]
brésiller ngoại động từ
- (Kỹ thuật; văn học) ) tán vụn, đập vụn.
Tham khảo[sửa]
-