Bước tới nội dung

brésiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

brésiller ngoại động từ

  1. Nhuộm bằng gỗ huyết mộc.

Nội động từ

[sửa]

brésiller nội động từ

  1. Vụn ra.
    Tabac qui brésille — thuốc lá vụn ra

Ngoại động từ

[sửa]

brésiller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật; văn học) ) tán vụn, đập vụn.

Tham khảo

[sửa]