bröd
Giao diện
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bröd gt
Biến cách
[sửa]Biến cách của bröd | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | bröd | brödet | bröd | bröden |
gen. | bröds | brödets | bröds | brödens |
Từ dẫn xuất
[sửa]- bröa
- brödbak
- brödbit
- brödburk
- brödbutik
- brödfat
- brödfrukt
- brödföda
- brödig
- brödkaka
- brödkant
- brödkavel
- brödkavle
- brödkniv
- brödkorg
- brödlimpa
- brödlös
- brödpudding
- brödrost
- brödsbrytelse
- brödskiva
- brödskriveri
- brödsmula
- brödspade
- brödstil
- brödstycke
- brödsäd
- brödtext
- brödtärning
- brödutkörare
- franskbröd
- fullkornsbröd
- hundbröd
- hårdbröd
- kaffebröd
- knäckebröd
- matbröd
- mjukbröd
- rågbröd
- ströbröd
- tunnbröd
- vetebröd
- wienerbröd
Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Thụy Điển có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Thụy Điển có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Thụy Điển/øːd
- Vần tiếng Thụy Điển/øːd/1 âm tiết
- Vần tiếng Thụy Điển/øː
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- tiếng Thụy Điển entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Thụy Điển
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách