Bước tới nội dung

bröd

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: brod, Brod, brød, bród, brôd

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

bröd gt

  1. Bánh mì.

Biến cách

Biến cách của bröd
danh cách sinh cách
số ít bất định bröd bröds
xác định brödet brödets
số nhiều bất định bröd bröds
xác định bröden brödens

Từ dẫn xuất

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

Tham khảo