braggadocio
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌbræ.ɡə.ˈdoʊ.si.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]braggadocio /ˌbræ.ɡə.ˈdoʊ.si.ˌoʊ/
- Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) brag.
Tham khảo
[sửa]- "braggadocio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)