Bước tới nội dung

braided wire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪ.dəd ˈwɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

braided wire /ˈbreɪ.dəd ˈwɑɪ.ər/

  1. (Tech) Dây tết.

Tham khảo

[sửa]