brain-drain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

brain-drain

  1. Sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút).

Tham khảo[sửa]