Bước tới nội dung

bramer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

bramer nội động từ /bʁa.me/

  1. Tác (hươu, nai kêu); thé lên (hươu nai đực trong kỳ giao phối).
  2. Rì rào.
    Le vent qui brame — gió rì rào
    La mer qui brame — biển rì rào
  3. Rền rĩ.

Ngoại động từ

[sửa]

bramer ngoại động từ /bʁa.me/

  1. Hát lên.
    Bramer un air — hát ré lên một điệu

Tham khảo

[sửa]