bramer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁa.me/
Nội động từ
[sửa]bramer nội động từ /bʁa.me/
- Tác (hươu, nai kêu); thé lên (hươu nai đực trong kỳ giao phối).
- Rì rào.
- Le vent qui brame — gió rì rào
- La mer qui brame — biển rì rào
- Rền rĩ.
Ngoại động từ
[sửa]bramer ngoại động từ /bʁa.me/
Tham khảo
[sửa]- "bramer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)